Characters remaining: 500/500
Translation

giả ngộ

Academic
Friendly

Từ "giả ngộ" trong tiếng Việt có nghĩa là "làm như không biết nhưng kỳ thực biết". Đây một cụm từ thường được dùng để chỉ hành động hoặc thái độ của một người khi họ giả vờ không hiểu hoặc không biết về một vấn đề nào đó, nhưng thực tế họ đã biết .

Giải thích chi tiết:
  • Giả: có nghĩalàm ra vẻ, không thật.
  • Ngộ: có nghĩahiểu, biết.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy bạn nói xấu mình, tôi giả ngộ để không làm lớn chuyện."
    • Trong trường hợp này, người nói biết bạn đang nói xấu mình nhưng chọn cách không tỏ ra mình biết.
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong cuộc họp, mặc dù đã nắm thông tin nhưng anh ấy vẫn giả ngộ để không phải đưa ra ý kiến trái chiều."
    • đây, người nói đã biết thông tin nhưng lựa chọn không bộc lộ để tránh tranh cãi.
Biến thể cách sử dụng khác:
  • "Giả vờ": tương tự với "giả ngộ", nhưng không chỉ giới hạn trong việc hiểu biết. "Giả vờ" có thể dùng cho nhiều tình huống khác nhau, như giả vờ vui vẻ, giả vờ không thấy.
  • "Ngụy biện": có thể liên quan, nhưng nghĩa mạnh hơn, chỉ việc biện minh cho một lý do không chính đáng, không trung thực.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Giả vờ: có thể dùng thay cho "giả ngộ" trong một số trường hợp khi nói về việc thể hiện một trạng thái không thật.
  • Làm bộ: cũng có thể sử dụng với nghĩa tương tự, chỉ hành động thể hiện cho người khác thấy điều không thật.
Lưu ý:
  • "Giả ngộ" thường được dùng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, có thể mang tính hài hước hoặc châm biếm.
  • Cách sử dụng từ này có thể chi phối bởi ngữ cảnh, vậy cần chú ý đến tình huống khi sử dụng để tránh hiểu lầm.
  1. Làm như không biết nhưng kỳ thực biết.

Similar Spellings

Words Containing "giả ngộ"

Comments and discussion on the word "giả ngộ"